11 | 2.000964 | Dược phẩm Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền trong nước miễn thử lâm sàng hoặc miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sang | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
12 | 1.005039 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành dược liệu | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
13 | 1.010741 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền miễn thử thuốc trên lâm sàng | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
14 | 1.002148 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền nhập khẩu miễn thử lâm sàng hoặc miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sang | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
15 | 2.000945 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền nhập khẩu phải thử lâm sang | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
16 | 1.010742 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền phải thử thuốc trên lâm sàng và miễn một số giai đoạn thử thuốc trên lâm sàng | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
17 | 2.000971 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền trong nước phải thử lâm sàng | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
18 | 1.002482 | Thủ tục cấp giấy đăng ký lưu hành vị thuốc cổ truyền | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
19 | 1.010745 | Thủ tục công bố tiêu chuẩn chất lượng dược liệu | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y Dược Cổ truyền | |
20 | 1.002457 | Thủ tục gia hạn giấy đăng ký lưu hành dược liệu | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |