11 | 1.004543 | Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức phát hành tài liệu thông tin thuốc | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
12 | 1.002355 | Cấp giấy đăng ký lưu hành nguyên liệu làm thuốc | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
13 | 1.002278 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc chuyển giao sản xuất tại Việt Nam trường hợp thuốc trước chuyển giao chưa có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
14 | 1.002333 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc chuyển giao sản xuất tại Việt Nam trường hợp thuốc trước chuyển giao đã có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
15 | 1.002369 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc dược liệu | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
16 | 1.002379 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc Generic | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
17 | 1.002397 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc hóa dược mới, vắc xin, sinh phẩm | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
18 | 1.002307 | Cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc thực hiện công đoạn đóng gói thứ cấp tại Việt Nam đối với trường hợp đã có Giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược | |
19 | 1.004513 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức thi | Một phần | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
20 | 1.004454 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế (Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ kiểm nghiệm thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở kinh doanh dịch vụ thử thuốc trên lâm sàng; Cơ sở kinh doanh dịch vụ thử tương đương sinh học của thuốc) | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |