71 |
1.004559 |
Cho phép nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc có hạn dùng còn lại tại thời điểm thông quan ngắn hơn quy định |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược |
|
72 |
2.000898 |
Công bố cơ sở giáo dục kiểm tra ngôn ngữ trong hành nghề dược |
4 |
Dược phẩm |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
73 |
1.001893 |
Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc |
2 |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
|
74 |
1.001908 |
Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong hành nghề dược |
2 |
Dược phẩm |
Cơ sở giáo dục |
|
75 |
1.001396 |
Cung cấp thuốc phóng xạ |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
76 |
1.004511 |
Dược phẩm Cấp phép nhập khẩu thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất để trưng bày tại các triển lãm, hội chợ liên quan đến y, dược, thiết bị y tế |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
77 |
1.000035 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo quản dược liệu |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền |
|
78 |
1.002189 |
Gia hạn giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Dược |
|
79 |
1.004491 |
Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước hoặc thuốc nước ngoài nhập khẩu vào Việt Nam |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược |
|
80 |
1.004620 |
Kê khai lại giá thuốc nước ngoài nhập khẩu vào Việt Nam |
4 |
Dược phẩm |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược |
|