| 41 | 1.014117 | Thẩm định, đánh giá đáp ứng Thực hành tốt sản xuất của cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại nước ngoài khi đăng ký lưu hành tại Việt Nam | Một phần | Dược phẩm | Bộ Y tế | |
| 42 | 1.013738 | Thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
| 43 | 1.013741 | Thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong trường hợp cơ sở sản xuất hoặc cơ sở đăng ký thuốc, nguyên liệu làm thuốc đề nghị thu hồi giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc tại Việt Nam | Toàn trình | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
| 44 | 1.003136 | Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phòng thí nghiệm | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
| 45 | 1.008437 | Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc của cơ sở không thuộc diện cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược. | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
| 46 | 2.000952 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phòng thí nghiệm đối với cơ sở kinh doanh dược | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
| 47 | 2.000917 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phòng thí nghiệm đối với cơ sở thử nghiệm không vì mục đích thương mại | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế | |
| 48 | 1.008227 | Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc của cơ sở không thuộc diện cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược. | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |