DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
STT | Mã | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | 1.004559 | Cho phép nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc có hạn dùng còn lại tại thời điểm thông quan ngắn hơn quy định | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền; Cục Quản lý Dược | |
52 | 2.000898 | Công bố cơ sở giáo dục kiểm tra ngôn ngữ trong hành nghề dược | Một phần | Dược phẩm | Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo | |
53 | 1.011457 | Công bố đáp ứng tiêu chuẩn EU-GMP hoặc tiêu chuẩn tương đương EU-GMP đối với cơ sở sản xuất thuốc | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
54 | 1.014118 | Công bố, công bố lại giá bán buôn thuốc dự kiến đối với thuốc kê đơn | Một phần | Dược phẩm | Bộ Y tế | |
55 | 1.004511 | Dược phẩm Cấp phép nhập khẩu thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng thần, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất để trưng bày tại các triển lãm, hội chợ liên quan đến y, dược, thiết bị y tế | Một phần | Dược phẩm | Cục Quản lý Dược |