51 |
1.001793 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với phòng khám bác sỹ gia đình độc lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
52 |
1.003535 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh |
|
53 |
1.003803 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
54 |
1.003515 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh |
|
55 |
1.003876 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
56 |
1.001138 |
Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
57 |
1.003746 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm xá, trạm y tế xã |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
58 |
2.000559 |
Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
59 |
1.002131 |
Cấp giấy phép hoạt độngkhám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ làm răng giả |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|
60 |
1.002140 |
Cấp giấy phép hoạt độngkhám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp |
2 |
Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
|