11 | 1.001004 | Cấp giấy khám sức khỏe cho người chưa đủ 18 tuổi | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | |
12 | 1.001687 | Cấp giấy khám sức khỏe cho người lái xe | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Các cơ sở khám chữa bệnh Trung ương và địa phương | |
13 | 1.000986 | Cấp giấy khám sức khỏe cho người người mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có năng lực hành vi dân sự hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | |
14 | 1.001058 | Cấp giấy khám sức khỏe cho người từ đủ 18 tuổi trở lên | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | |
15 | 1.000979 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với bệnh viện thuộc Bộ Y tế, bệnh viện tư nhân hoặc thuốc các Bộ khác (trừ các bệnh viện thuộc Bộ Quốc phòng) và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
16 | 1.002073 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
17 | 1.002111 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại nhà | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
18 | 1.002097 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ kính thuốc | 2 | Khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế | |
19 | 1.001780 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |
20 | 1.005029 | Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế khi thay đổi địa điểm | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh | Cục Quản lý Khám, chữa Bệnh | |