21 |
1.003925 |
Cấp mới số lưu hành đối với trang thiết bị y tế đã có quy chuẩn kỹ thuật quốc gia tương ứng |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
22 |
1.002155 |
Cấp nhanh số lưu hành đối với trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
23 |
1.002424 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện phân loại trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
24 |
1.010228 |
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại B phục vụ phòng chống dịch Covid-19 trong trường hợp cấp bách |
3 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
|
|
25 |
1.003029 |
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
26 |
1.003039 |
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
27 |
1.003006 |
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
28 |
1.002981 |
Công bố đủ điều kiện tư vấn về kỹ thuật trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
29 |
1.002631 |
Gia hạn giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
30 |
1.002961 |
Gia hạn số lưu hành trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|