31 |
1.010545 |
Phê duyệt kết quả đề cương nghiên cứu lâm sàng trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
|
|
32 |
1.010543 |
Phê duyệt nghiên cứu lâm sàng trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế |
|
33 |
1.010544 |
Phê duyệt thay đổi đề cương nghiên lâm sàng trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Bộ Y tế |
|
34 |
1.002971 |
Tiếp tục cho lưu hành trang thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu trang thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
35 |
2.002310 |
Đăng ký thử lâm sàng trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo |
|
36 |
1.002210 |
Điều chỉnh nội dung chứng chỉ hành nghề phân loại trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
37 |
1.002599 |
Điều chỉnh nội dung của giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế có thay đổi về hãng, nước sản xuất trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
38 |
1.001385 |
Điều chỉnh nội dung của giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế có thay đổi về tên của tổ chức, cá nhân nhập khẩu hoặc tên của trang thiết bị y tế nhập khẩu |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|
39 |
2.000982 |
Điều chỉnh thông tin trong hồ sơ công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế loại B, C, D |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Sở Y tế |
|
40 |
1.002184 |
Điều chỉnh thông tin trong hồ sơ công bố đủ điều kiện phân loại trang thiết bị y tế |
4 |
Trang thiết bị và công trình y tế |
Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế |
|