STT Tên thủ tục Mức độ Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Nộp hồ sơ
11 1.002402 Cấp mới số lưu hành đối với trang thiết bị y tế khác thuộc loại C, D Toàn trình Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
12 1.002949 Cấp mới số lưu hành đối với trang thiết bị y tế loại C, D là phương tiện đo phải phê duyệt mẫu theo quy định của pháp luật về đo lường Toàn trình Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
13 1.003925 Cấp mới số lưu hành đối với trang thiết bị y tế thuộc loại C, D đã có quy chuẩn kỹ thuật quốc gia tương ứng Toàn trình Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
14 1.010542 Công bố nồng độ, hàm lượng trong nguyên liệu sản xuất trang thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất Toàn trình Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
15 1.010228 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế loại B phục vụ phòng chống dịch Covid-19 trong trường hợp cấp bách Một phần Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
16 1.003029 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Một phần Thiết bị y tế Sở Y tế
17 1.003039 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Một phần Thiết bị y tế Sở Y tế
18 1.003006 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Một phần Thiết bị y tế Sở Y tế
19 1.002981 Công bố đủ điều kiện tư vấn về kỹ thuật trang thiết bị y tế Toàn trình Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế
20 1.002631 Gia hạn giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế Toàn trình Thiết bị y tế Cục Cơ sở Hạ tầng và Trang thiết bị Y tế