1 |
1.004607 |
Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Phòng, chống HIV/AIDS |
|
2 |
1.002204 |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
2 |
Y tế Dự phòng |
Trung tâm kiểm dịch Y tế Quốc tế |
|
3 |
2.000972 |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt |
2 |
Y tế Dự phòng |
Trung tâm kiểm dịch Y tế Quốc tế |
|
4 |
BYT-160120220-01 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
|
|
5 |
2.000997 |
Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng |
2 |
Y tế Dự phòng |
Trung tâm kiểm dịch Y tế Quốc tế |
|
6 |
1.004564 |
Cấp giấy nhận chứng bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Phòng, chống HIV/AIDS |
|
7 |
1.008068 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
8 |
1.008069 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
9 |
1.002957 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
10 |
1.002963 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|