51 |
2.000993 |
Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải |
2 |
Y tế Dự phòng |
Trung tâm kiểm dịch Y tế Quốc tế |
|
52 |
2.001825 |
Kiểm tra, xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường theo quyết định phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường của dự án |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
53 |
BYT-160120220-02 |
Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
|
|
54 |
1.004229 |
Thẩm định báo cáo đánh giá môi trường chiến lược |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
55 |
1.004287 |
Thẩm định, phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường/Thẩm định, phê duyệt lại báo cáo đánh giá tác động môi trường |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
56 |
1.000844 |
Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
57 |
1.003601 |
Thông báo thay đổi nội dung, hình thức nhãn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
58 |
1.001386 |
Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng |
2 |
Y tế Dự phòng |
Sở Y tế |
|
59 |
1.003616 |
Đăng ký cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|
60 |
1.003796 |
Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi quyền sở hữu số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế |
4 |
Y tế Dự phòng |
Cục Quản lý Môi trường y tế |
|